91 câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn Laravel hàng đầu (2024)
Dưới đây là các câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn của Laravel dành cho những ứng viên mới ra trường cũng như có kinh nghiệm để có được công việc mơ ước của họ.
Câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn Laravel dành cho người mới
1) Laravel là gì?
Laravel là một khuôn khổ PHP mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi. Nền tảng này được thiết kế để phát triển ứng dụng web bằng cách sử dụng mô hình kiến trúc MVC. Laravel được phát hành theo giấy phép MIT.
Do đó, mã nguồn của nó được lưu trữ trên GitHub. Đây là một khung PHP đáng tin cậy vì nó tuân theo các quy tắc ngôn ngữ chính xác và biểu cảm.
2) Phiên bản Laravel mới nhất là gì?
Phiên bản Laravel mới nhất là phiên bản 8, được phát hành vào ngày 8 tháng 2020 năm XNUMX.
3) Xác định nhà soạn nhạc.
Nó là một trình quản lý gói cấp ứng dụng cho PHP. Nó cung cấp một định dạng chuẩn để quản lý các thư viện và phụ thuộc phần mềm PHP.
4) Phần mềm trung gian HTTP là gì?
Phần mềm trung gian HTTP là một kỹ thuật để lọc các yêu cầu HTTP. Laravel bao gồm một phần mềm trung gian để kiểm tra xem người dùng ứng dụng có được xác thực hay không.
5) Tên tổng hợp các phương thức của trình tạo truy vấn.
Các phương thức tổng hợp của trình xây dựng truy vấn là: 1) max(), 2) min(), 3) sum(), 4) avg() và 5) count().
6) Lộ trình là gì?
Tuyến đường về cơ bản là một điểm cuối được chỉ định bởi URI (Mã định danh tài nguyên đồng nhất). Nó hoạt động như một con trỏ trong ứng dụng Laravel.
Thông thường nhất, một tuyến đường chỉ đơn giản trỏ đến một phương thức trên bộ điều khiển và cũng chỉ ra phương thức HTTP nào có thể truy cập URI đó.
7) Tại sao nên sử dụng Tuyến đường?
Các tuyến đường được lưu trữ bên trong các tệp trong thư mục /routes bên trong thư mục gốc của dự án. Theo mặc định, có một số tệp khác nhau tương ứng với các "mặt" khác nhau của ứng dụng ("mặt" xuất phát từ phương pháp kiến trúc lục giác).
8) Bạn có ý nghĩa gì khi nói đến bó?
In Laravel, các gói được gọi là gói. Các gói này được sử dụng để tăng chức năng của Laravel. Một gói có thể có chế độ xem, cấu hình, di chuyển, tuyến đường và tác vụ.
9) Giải thích các thư mục quan trọng được sử dụng trong ứng dụng Laravel phổ biến.
Các thư mục được sử dụng trong một ứng dụng Laravel phổ biến là:
- Ứng dụng/: Đây là thư mục nguồn chứa mã ứng dụng của chúng tôi. Tất cả các bộ điều khiển, chính sách và mô hình đều nằm trong thư mục này.
- Config/: Chứa các tập tin cấu hình của ứng dụng. Chúng thường không được sửa đổi trực tiếp mà thay vào đó, dựa vào các giá trị được thiết lập trong tệp .env (môi trường) ở thư mục gốc của ứng dụng.
- Cơ sở dữ liệu/: Chứa các tệp cơ sở dữ liệu, bao gồm di chuyển, hạt giống và nhà máy thử nghiệm.
- Public/: Thư mục có thể truy cập công khai chứa các nội dung đã biên dịch và tất nhiên là tệp index.php.
10) Bộ điều khiển là gì?
Bộ điều khiển là chữ “C” trong kiến trúc “MVC” (Model-View-Controller), là nền tảng của Laravel.
11) Giải thích định tuyến ngược trong Laravel.
Revđịnh tuyến erse là phương pháp tạo URL dựa trên ký hiệu hoặc tên. Nó làm cho ứng dụng Laravel của bạn trở nên linh hoạt.
12) Giải thích các đặc điểm trong Laravel.
Đặc điểm của Laravel là một nhóm hàm mà bạn đưa vào trong một lớp khác. Một đặc điểm giống như một lớp trừu tượng. Bạn không thể khởi tạo trực tiếp, nhưng các phương thức của nó có thể được sử dụng trong lớp concreate.
13) Giải thích khái niệm hợp đồng trong Laravel.
Chúng là tập hợp các giao diện của khung Laravel. Những hợp đồng này cung cấp các dịch vụ cốt lõi. Các hợp đồng được xác định trong Laravel bao gồm việc triển khai khung tương ứng.
14) Bạn sẽ đăng ký nhà cung cấp dịch vụ như thế nào?
Bạn có thể đăng ký nhà cung cấp dịch vụ trong tệp cấu hình config/app.php có chứa một mảng trong đó bạn có thể đề cập đến tên lớp của nhà cung cấp dịch vụ.
15) Bạn sẽ xác định Mặt tiền của Laravel ở đâu?
Tất cả các Facades của Laravel đều được định nghĩa trong namespace Illuminate\Support\Facades.
16) Nêu sự khác biệt giữa phương thức get và post.
Phương thức Get cho phép bạn gửi một lượng dữ liệu giới hạn trong tiêu đề. Bài đăng cho phép bạn gửi một lượng lớn dữ liệu trong cơ thể.
17) Liệt kê các gói mặc định của Laravel 5.6.
Các gói mặc định của Laravel 5.6 là: 1) Envoy, 2) Passport, 3) Socialite, 4) Cashier, 5) Horizon và 6) Scout.
18) Service container trong Laravel là gì?
Bộ chứa dịch vụ là một công cụ được sử dụng để thực hiện việc tiêm phụ thuộc trong Laravel.
19) Làm cách nào bạn có thể kích hoạt nhật ký truy vấn trong Laravel?
Bạn có thể sử dụng phương thức EnableQueryLog để kích hoạt nhật ký truy vấn trong Laravel.
20) Giải thích khái niệm sự kiện trong Laravel.
Sự kiện là một sự kiện hoặc hành động giúp bạn đăng ký và lắng nghe các sự kiện xảy ra trong ứng dụng Laravel. Một số sự kiện được Laravel tự động kích hoạt khi có bất kỳ hoạt động nào xảy ra.
21) Giải thích việc tiêm phụ thuộc và các loại của chúng.
Đó là một kỹ thuật trong đó một đối tượng phụ thuộc vào một đối tượng khác. Có ba loại nội xạ phụ thuộc: 1) Nội dung xây dựng, 2) nội dung setter và 3) nội xạ giao diện.
22) Ưu điểm của việc sử dụng Laravel là gì?
Dưới đây là những lợi ích quan trọng của Laravel:
- Laravel có công cụ tạo mẫu phiến để tạo bố cục động và tăng cường các tác vụ biên dịch.
- Tái sử dụng mã mà không gặp bất kỳ rắc rối nào.
- Laravel cung cấp cho bạn khả năng áp dụng các ràng buộc giữa nhiều đối tượng DBM bằng cách sử dụng cơ chế xây dựng truy vấn nâng cao.
- Khung này có tính năng tự động tải, do đó bạn không cần thực hiện các đường dẫn đưa vào và bảo trì thủ công
- Khung này giúp bạn tạo ra các công cụ mới bằng cách sử dụng bộ chứa LOC.
- Laravel cung cấp một hệ thống kiểm soát phiên bản giúp đơn giản hóa việc quản lý di chuyển.
23) Giải thích khái niệm xác thực trong Laravel.
Xác thực là một khái niệm quan trọng khi thiết kế bất kỳ ứng dụng Laravel nào. Nó đảm bảo rằng dữ liệu luôn ở định dạng mong đợi trước khi lưu trữ vào cơ sở dữ liệu. Laravel cung cấp nhiều cách để xác thực dữ liệu của bạn.
Đặc điểm của bộ điều khiển cơ sở sử dụng lớp ValidatesRequests cung cấp một phương thức hữu ích để xác thực các yêu cầu đến từ máy khách.
24) ORM có nghĩa là gì?
ORM là viết tắt của Ánh xạ quan hệ đối tượng
25) Làm cách nào để giảm mức sử dụng bộ nhớ trong Laravel?
Trong khi xử lý một lượng lớn dữ liệu, bạn có thể sử dụng phương pháp con trỏ để giảm mức sử dụng bộ nhớ.
Câu Hỏi Và Trả Lời Phỏng Vấn Laravel Cho Người Kinh Nghiệm 2 & 3 Năm
26) Liệt kê các loại mối quan hệ có sẵn trong Laravel Eloquent.
Các loại mối quan hệ trong Laravel Eloquent là: 1) Một đối một 2) Một đối nhiều 3) Nhiều đối nhiều 4) Có nhiều mối quan hệ và 5) Quan hệ đa hình.
27) Đặt tên cho Công cụ tạo mẫu được Laravel sử dụng.
Blade là một công cụ tạo mẫu mạnh mẽ được Laravel sử dụng.
28) Cơ sở dữ liệu tên được hỗ trợ bởi Laravel.
Laravel hỗ trợ các cơ sở dữ liệu sau:
- PostgreSQL
- SQL server
- SQLite
- MySQL
29) Tại sao việc di cư lại quan trọng?
Di chuyển rất quan trọng vì nó cho phép bạn chia sẻ ứng dụng bằng cách duy trì tính nhất quán của cơ sở dữ liệu. Nếu không có di chuyển, sẽ rất khó để chia sẻ bất kỳ ứng dụng Laravel nào. Nó cũng cho phép bạn đồng bộ hóa cơ sở dữ liệu.
30) Xác định Lumen
Lumen là một khung vi mô. Đây là phiên bản nhỏ hơn và nhanh hơn của dịch vụ xây dựng dựa trên Laravel và API REST.
31) Giải thích nghệ nhân PHP
Một nghệ nhân là một công cụ dòng lệnh của Laravel. Nó cung cấp các lệnh giúp bạn xây dựng ứng dụng Laravel mà không gặp rắc rối nào.
32) Bạn có thể tạo URL bằng cách nào?
Laravel có người trợ giúp để tạo URL. Điều này hữu ích khi bạn xây dựng liên kết trong mẫu và phản hồi API của mình.
33) Lớp nào được sử dụng để xử lý các trường hợp ngoại lệ?
Các ngoại lệ của Laravel được xử lý bởi lớp App\Exceptions\Handler.
34) Mã lỗi HTTP phổ biến là gì?
Các mã lỗi HTTP phổ biến nhất là:
- Lỗi 404 – Hiển thị khi không tìm thấy Trang.
- Lỗi- 401 – Hiển thị khi có lỗi không được phép
35) Giải thích trình tạo truy vấn thông thạo trong Laravel.
Nó là trình tạo truy vấn cơ sở dữ liệu cung cấp giao diện thuận tiện, nhanh hơn để tạo và chạy các truy vấn cơ sở dữ liệu.
36) Công dụng của hàm dd() là gì?
Hàm này được sử dụng để kết xuất nội dung của một biến vào trình duyệt. Dạng đầy đủ của dd là Dump and Die.
37) Liệt kê các lệnh thủ công phổ biến được sử dụng trong Laravel.
Laravel hỗ trợ các lệnh artisan sau:
- Nghệ nhân PHP xuống;
- PHP nghệ nhân lên;
- PHP nghệ nhân thực hiện:bộ điều khiển;
- Nghệ nhân PHP tạo: mô hình;
- Nghệ nhân PHP thực hiện: di chuyển;
- Nghệ nhân PHP tạo ra: phần mềm trung gian;
38) Làm thế nào để cấu hình mail-in Laravel?
Laravel cung cấp API để gửi email trên máy chủ cục bộ và máy chủ trực tiếp.
39) Giải thích xác thực.
Đó là một phương pháp xác định thông tin đăng nhập của người dùng bằng mật khẩu. Trong Laravel, nó có thể được quản lý bằng một phiên có hai tham số 1) tên người dùng và 2) mật khẩu.
40) Phân biệt delete() và softDeletes().
- delete(): xóa tất cả bản ghi khỏi bảng cơ sở dữ liệu.
- softDeletes(): Nó không xóa dữ liệu khỏi bảng. Nó được sử dụng để gắn cờ bất kỳ bản ghi nào đã bị xóa.
41) Làm cách nào bạn có thể tạo tệp sitemap.xml thời gian thực trong Laravel?
Bạn có thể tạo tất cả các trang của một trang web để cho công cụ tìm kiếm biết về nội dung sắp xếp của trang web. Trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm đọc tệp này một cách thông minh để thu thập thông tin trang web.
42) Giải thích về kẻ giả mạo trong Laravel.
Nó là một loại mô-đun hoặc gói được sử dụng để tạo dữ liệu giả mạo. Dữ liệu này có thể được sử dụng cho mục đích thử nghiệm.
Nó cũng có thể được sử dụng để tạo: 1) Numbers, 2) Địa chỉ, 3) Ngày giờ, 4) Thanh toán và 5) Văn bản Lorem.
43) Bạn sẽ kiểm tra bảng tồn tại hay trong cơ sở dữ liệu bằng cách nào?
Sử dụng hàm hasTable() Laravel để kiểm tra xem bảng mong muốn có tồn tại trong cơ sở dữ liệu hay không.
44) Sự khác biệt đáng kể giữa hàm Insert() và InsertGetId() trong Laravel là gì?
- Insert(): Hàm này được sử dụng đơn giản để chèn một bản ghi vào cơ sở dữ liệu. Không nhất thiết ID phải được tự động tăng.
- InsertGetId(): Hàm này cũng chèn một bản ghi vào bảng, nhưng nó được sử dụng khi trường ID tự động tăng.
45) Giải thích khái niệm bản ghi hoạt động trong Laravel.
Trong bản ghi đang hoạt động, ánh xạ lớp tới bảng cơ sở dữ liệu của bạn. Nó giúp bạn giải quyết hoạt động CRUD.
46) Liệt kê các khái niệm cơ bản trong Laravel?
Sau đây là các khái niệm cơ bản được sử dụng trong Laravel:
- Định tuyến
- ORM hùng hồn
- middleware
- Bảo mật
- Bộ nhớ đệm
- Tạo khuôn lưỡi
47) Xác định Bộ điều khiển ngầm.
Bộ điều khiển ngầm giúp bạn xác định lộ trình thích hợp để xử lý hành động của bộ điều khiển. Bạn có thể định nghĩa chúng trong file Route.php bằng phương thức Route::controller().
48) Làm cách nào để sử dụng bảng tùy chỉnh trong Laravel Model?
Để sử dụng bảng tùy chỉnh, bạn có thể ghi đè thuộc tính của biến được bảo vệ $table.
49) Khung MVC là gì?
Đó là Model, View và Controller:
- Model: Model định nghĩa logic để viết ứng dụng Laravel.
- Lượt xem: Nó bao gồm logic giao diện người dùng của ứng dụng Laravel.
- Bộ điều khiển: Nó hoạt động như một giao diện giữa Model và View. Đó là cách người dùng tương tác với một ứng dụng.
50) Xác định @include.
@include được sử dụng để tải nhiều hơn một tệp xem mẫu. Nó giúp bạn bao gồm chế độ xem trong chế độ xem khác. Người dùng cũng có thể tải nhiều tập tin trong một chế độ xem.
Câu Hỏi Và Trả Lời Phỏng Vấn Laravel Cho 5 Năm Kinh Nghiệm
51) Giải thích khái niệm cookie.
Cookie là các tệp nhỏ được gửi từ một trang web cụ thể và được trình duyệt của người dùng lưu trữ trên PC trong khi người dùng đang duyệt.
52) Tệp nào được sử dụng để tạo kết nối với cơ sở dữ liệu?
Để tạo kết nối với cơ sở dữ liệu, bạn có thể sử dụng tệp .env.
53) Hùng biện là gì?
Eloquent là một ORM được sử dụng trong Laravel. Nó cung cấp cách triển khai bản ghi hoạt động đơn giản làm việc với cơ sở dữ liệu. Mỗi bảng cơ sở dữ liệu có Model riêng, dùng để tương tác với bảng.
54) Kể tên một số Bộ điều khiển xác thực sẵn có của Laravel.
Quá trình cài đặt Laravel có sẵn một bộ bộ điều khiển xác thực phổ biến. Những bộ điều khiển này là:
- Đăng kýContoder
- Trình điều khiển đăng nhập
- Đặt lại mật khẩuBộ điều khiển
- Quên mật khẩuBộ điều khiển
55) Xác định bảo vệ Laravel.
Laravel Guard là một thành phần đặc biệt được sử dụng để tìm người dùng được xác thực. Yêu cầu đến ban đầu được định tuyến thông qua bộ bảo vệ này để xác thực thông tin xác thực do người dùng nhập.
56) Giới hạn tốc độ API của Laravel là gì?
Đó là một tính năng của Laravel. Nó cung cấp khả năng điều chỉnh tay cầm. Giới hạn tỷ lệ giúp các nhà phát triển Laravel phát triển một ứng dụng an toàn và ngăn chặn các cuộc tấn công DOS.
57) Giải thích các bộ sưu tập trong Laravel.
Bộ sưu tập là một lớp bao bọc để làm việc với mảng. Các truy vấn Eloquent của Laravel sử dụng một tập hợp các hàm phổ biến nhất để trả về kết quả cơ sở dữ liệu.
58) Công dụng của mặt tiền DB là gì?
Mặt tiền DB được sử dụng để chạy các truy vấn SQL như tạo, chọn, cập nhật, chèn và xóa.
59) Việc sử dụng Ánh xạ quan hệ đối tượng là gì?
Ánh xạ quan hệ đối tượng là một kỹ thuật giúp các nhà phát triển xử lý, truy cập và thao tác đối tượng mà không xem xét mối quan hệ giữa đối tượng và nguồn dữ liệu của họ.
60) Giải thích khái niệm định tuyến trong Laravel.
Nó cho phép định tuyến tất cả các yêu cầu ứng dụng của bạn tới bộ điều khiển. Định tuyến của Laravel xác nhận và chấp nhận Mã định danh tài nguyên thống nhất có đóng.
61) Ajax trong Laravel là gì?
Ajax là viết tắt của Asynchronous JavaScript và XML là một kỹ thuật phát triển web được sử dụng để tạo các ứng dụng web không đồng bộ. Trong Laravel, các hàm response() và json() được sử dụng để tạo các ứng dụng web không đồng bộ.
62) Session trong Laravel là gì?
Phiên được sử dụng để truyền thông tin người dùng từ trang web này sang trang web khác. Laravel cung cấp nhiều trình điều khiển khác nhau như cookie, mảng, tệp, Memcached và Redis để xử lý dữ liệu phiên.
63) Làm thế nào để truy cập dữ liệu phiên?
Dữ liệu phiên có thể được truy cập bằng cách tạo một phiên bản của phiên trong yêu cầu HTTP. Khi bạn nhận được phiên bản, hãy sử dụng phương thức get() với "Key" làm tham số để lấy thông tin chi tiết về phiên.
64) Nêu sự khác biệt giữa xác thực và ủy quyền.
Xác thực có nghĩa là xác nhận danh tính người dùng thông qua thông tin xác thực, trong khi ủy quyền đề cập đến việc thu thập quyền truy cập vào hệ thống.
65) Giải thích cho người nghe.
Listener đã quen với việc xử lý các sự kiện và ngoại lệ. Listener phổ biến nhất trong Laravel cho sự kiện đăng nhập là loginListener.
66) Các lớp chính sách là gì?
Các lớp chính sách bao gồm logic ủy quyền của ứng dụng Laravel. Các lớp này được sử dụng cho một mô hình hoặc tài nguyên cụ thể.
67) Làm thế nào để khôi phục lần di chuyển cuối cùng?
Sử dụng cần sử dụng lệnh thủ công để khôi phục lần di chuyển cuối cùng.
68) Laravel Dusk nghĩa là gì?
Laravel Dusk là một công cụ được sử dụng để thử nghiệm JavaỨng dụng hỗ trợ script. Nó cung cấp API kiểm tra và tự động hóa trình duyệt mạnh mẽ.
69) Giải thích tiếng vang của Laravel.
Nó là một JavaThư viện tập lệnh cho phép đăng ký và lắng nghe các sự kiện kênh Laravel. Bạn có thể sử dụng trình quản lý gói NPM để cài đặt echo.
70) Phương thức make là gì?
Các nhà phát triển Laravel có thể sử dụng phương thức make để liên kết một giao diện với lớp tạo. Phương thức này trả về một thể hiện của lớp hoặc giao diện. Laravel tự động thêm các phần phụ thuộc được xác định trong hàm tạo của lớp.
71) Giải thích phản hồi trong Laravel.
Tất cả các bộ điều khiển và tuyến đường sẽ trả về phản hồi để gửi lại trình duyệt web. Laravel cung cấp nhiều cách khác nhau để trả về phản hồi này. Phản hồi cơ bản nhất là trả về một chuỗi từ bộ điều khiển hoặc tuyến đường.
72) Phạm vi truy vấn là gì?
Đó là một tính năng của Laravel nơi chúng ta có thể sử dụng lại các truy vấn tương tự. Chúng tôi không yêu cầu phải viết lại các loại truy vấn giống nhau trong dự án Laravel. Khi phạm vi được xác định, chỉ cần gọi phương thức phạm vi khi truy vấn mô hình.
73) Giải thích về nhà ở trong Laravel.
Laravel homestead là hộp vagrant chính thức, dùng một lần và được đóng gói sẵn, là môi trường phát triển mạnh mẽ mà không cần cài đặt HHVM, máy chủ web và PHP trên máy tính của bạn.
74) Không gian tên trong Laravel là gì?
Không gian tên cho phép người dùng nhóm các hàm, lớp và hằng dưới một tên cụ thể.
75) Laravel Forge là gì?
Laravel Forge giúp tổ chức và thiết kế ứng dụng web. Mặc dù các nhà sản xuất của Laravel framework đã phát triển công cụ này, nhưng nó có thể tự động triển khai mọi ứng dụng web hoạt động trên máy chủ PHP.
Câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn Laravel cho hơn 10 năm kinh nghiệm
76) Nêu sự khác biệt giữa CodeIgniter và Laravel.
Tham số | CodeIgniter | Laravel |
---|---|---|
Hỗ trợ ORM | CodeIgniter không hỗ trợ ánh xạ quan hệ đối tượng. | Laravel hỗ trợ ORM. |
Cung cấp xác thực | Nó cung cấp xác thực người dùng. | Nó có sẵn xác thực người dùng. |
Mô hình lập trình | Nó hướng tới thành phần. | Nó là hướng đối tượng. |
Hỗ trợ hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu khác | Nó hỗ trợ Microsoft SQL Server, TIÊN TRI, MYSQL, IBM DB2, PostgreSQL, tương thích với JDBC và orientDB. | Nó hỗ trợ PostgreSQL, MySQL, MongoDBvà Microsoft BI, nhưng CodeIgniter còn hỗ trợ thêm các cơ sở dữ liệu khác như Microsoft SQL Server, DB2, Oracle, Vv |
Hỗ trợ HTTPS | CodeIgniter hỗ trợ một phần HTTPS. Do đó, các lập trình viên có thể sử dụng URL để bảo mật quá trình truyền dữ liệu bằng cách tạo PATS. | Laravel hỗ trợ các tuyến HTTPS tùy chỉnh. Các lập trình viên có thể tạo một URL cụ thể cho tuyến HTTPS mà họ đã xác định. |
77) Người quan sát là gì?
Model Observer là một tính năng của Laravel. Nó được sử dụng để tạo các cụm trình xử lý sự kiện cho một mô hình. Tên phương thức của các lớp này mô tả sự kiện Eloquent. Các phương thức của lớp Observer nhận mô hình làm đối số.
78) Thư mục bootstrap có tác dụng gì?
Nó được sử dụng để khởi tạo một dự án Laravel. Thư mục bootstrap này chứa tệp app.php chịu trách nhiệm khởi động khung.
79) Thời lượng hết thời gian mặc định của phiên là bao nhiêu?
Thời lượng hết thời gian chờ của phiên Laravel mặc định là 2 giờ.
80) Làm cách nào để xóa tệp lớp đã tuân thủ?
Sử dụng lệnh biên dịch rõ ràng để xóa tệp lớp đã biên dịch.
81) Robot.txt được đặt trong thư mục nào?
Tệp Robot.txt được đặt trong thư mục Public.
82) Giải thích lộ trình API.PHP.
Các tuyến đường của nó tương ứng với một cụm API. Nó có phần mềm trung gian API được bật theo mặc định trong Laravel. Các tuyến này không có bất kỳ trạng thái và bộ nhớ yêu cầu chéo nào hoặc không có phiên.
83) Tuyến đường được đặt tên là gì?
Tên tuyến là một phương thức tạo đường dẫn định tuyến. Việc kết nối các tuyến đường này có thể được chọn bằng cách áp dụng phương thức tên vào mô tả tuyến đường.
84) phần mềm nguồn mở là gì?
Phần mềm nguồn mở là phần mềm có mã nguồn được cung cấp miễn phí. Mã nguồn có thể được chia sẻ và sửa đổi theo yêu cầu của người dùng.
85) Giải thích Đăng nhập trong Laravel.
Đó là một kỹ thuật trong đó nhật ký hệ thống tạo ra lỗi. Đăng nhập rất hữu ích để tăng độ tin cậy của hệ thống. Laravel hỗ trợ nhiều chế độ ghi nhật ký khác nhau như nhật ký hệ thống, nhật ký hàng ngày, nhật ký đơn và nhật ký lỗi.
86) Bản địa hóa là gì?
Đây là một tính năng của Laravel hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau được sử dụng trong ứng dụng. Nhà phát triển có thể lưu trữ các chuỗi ngôn ngữ khác nhau trong một tệp và các tệp này được lưu trữ tại thư mục tài nguyên/lượt xem. Nhà phát triển nên tạo một thư mục riêng cho từng ngôn ngữ được hỗ trợ.
87) Xác định hàm băm trong Laravel.
Đó là phương pháp chuyển văn bản thành key hiển thị văn bản gốc. Laravel sử dụng mặt tiền Hash để lưu trữ mật khẩu một cách an toàn theo cách băm.
88) Giải thích khái niệm mã hóa và giải mã trong Laravel.
Đây là quá trình chuyển đổi bất kỳ thông điệp nào bằng một số thuật toán theo cách mà người dùng thứ ba không thể đọc được thông tin. Mã hóa khá hữu ích để bảo vệ thông tin nhạy cảm của bạn khỏi kẻ xâm nhập.
Mã hóa được thực hiện bằng quy trình Mật mã. Tin nhắn được mã hóa được gọi là tin nhắn đơn giản. Tin nhắn thu được sau khi mã hóa được gọi là tin nhắn mật mã. Khi bạn chuyển đổi văn bản mật mã thành văn bản hoặc tin nhắn thuần túy, quá trình này được gọi là giải mã.
89) Làm cách nào để chia sẻ dữ liệu với lượt xem?
Để truyền dữ liệu tới tất cả các view trong Laravel, hãy sử dụng phương thức có tên share(). Phương thức này có hai đối số, khóa và giá trị.
Nói chung, phương thức share() được gọi từ phương thức khởi động của nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng Laravel. Nhà phát triển có thể sử dụng bất kỳ nhà cung cấp dịch vụ nào, AppServiceProvider hoặc nhà cung cấp dịch vụ của riêng chúng tôi.
90) Giải thích lộ trình web.php.
Web.php là tuyến dựa trên “trình duyệt” công khai. Tuyến đường này là phổ biến nhất và là nơi bị trình duyệt web tấn công. Chúng chạy qua nhóm phần mềm trung gian trên web và cũng chứa các phương tiện bảo vệ CSRF (giúp bảo vệ chống lại các cuộc tấn công và hack độc hại dựa trên biểu mẫu) và thường chứa một mức độ “trạng thái” (ý tôi là chúng sử dụng các phiên).
91) Làm cách nào để tạo yêu cầu trong Laravel?
Sử dụng lệnh artisan sau trong Laravel để tạo yêu cầu:
php artisan make:request UploadFileRequest
Những câu hỏi phỏng vấn này cũng sẽ giúp ích cho bài thi viva(orals) của bạn