Trezor vs Ledger: Điều nào tốt hơn vào năm 2025?
Trezor và Ledger là hai nhà sản xuất ví phần cứng hàng đầu được biết đến với tính bảo mật và độ tin cậy cao trong việc lưu trữ tiền điện tử. Không giống như ví nóng, cả hai đều miễn nhiễm với vi-rút máy tính và có mã hóa PIN để tăng cường bảo vệ. Tôi phải nói rằng với yêu cầu xác minh an toàn trực tiếp trên thiết bị phần cứng, Trezor và Ledger trở thành giải pháp đáng tin cậy để bảo vệ tài sản kỹ thuật số.
Trezor vs Ledger: Tổng quan nhanh
Trezor | Ledger | |
---|---|---|
Loại ví | Lạnh / Phần cứng | Lạnh / Phần cứng |
Tiền tệ | 1000 + | 5500 + |
Kích thước thiết bị | Trezor Model T, 64mm x 39mm x 10mm | Ledger Nano X, 72mm x 18.6mm x 11.75mm |
Giá cả | $ 59 $ 179 | $ 79 $ 279 |
Điện thoại di động App | iOS /Android | iOS /Android |
liên kết | Nhận ví | Nhận ví |
Hãy cùng tôi tìm hiểu xem hai ví phần cứng tiền điện tử phổ biến này so sánh với nhau như thế nào.
Sự khác biệt giữa Trezor và Ledger
Sau đây là những khác biệt chính mà tôi đã gặp phải khi sử dụng Trezor và Ledger ví tiền.
Trezor vs Ledger: Tính năng của ví
Cả hai Trezor và Ledger cung cấp các tính năng tương tự, chẳng hạn như kết nối qua cáp USB. Trezor các thiết bị có hình dạng độc đáo và được đặt bên trong vỏ nhựa. Mặt khác, tôi nhận thấy rằng Ledger các thiết bị có thiết kế đẹp mắt giống như một thiết bị lưu trữ bus nối tiếp đa năng bằng thép thông thường.
Trezor vs Ledger: Phiên bản/Mô hình
Có hai phiên bản của Trezor ví có sẵn:
Trezor | Ledger |
---|---|
Trezor Một, được phát hành vào ngày 29 tháng 2014 năm 2. Nó đi kèm với các tính năng nâng cao như ủy quyền hai yếu tố UXNUMXF và Trình quản lý mật khẩu. |
Ledger giới thiệu Ledger Nano S trong 2016 và Ledger Nano X vào năm 2019. Cả hai ví đều tích hợp chip bảo mật được chứng nhận, nhưng ví sau cho phép lưu trữ số lượng ứng dụng đáng kể hơn.![]() |
Trezor Model T được phát hành vào ngày 26 tháng 2018 năm XNUMX. Ví phần cứng cao cấp có màn hình cảm ứng màu, thiết kế hiện đại và khe cắm thẻ SD.![]() |
Sản phẩm Ledger Nano X cũng đi kèm với kết nối Bluetooth, cho phép người dùng quản lý tài sản tiền điện tử của mình ở bất cứ đâu.![]() |
Trezor vs Ledger: Operations
Trezor Ví tiền:
Trezor ví phần cứng cung cấp khả năng bảo vệ mạnh mẽ cho khóa riêng tư và khóa công khai của người dùng, bảo vệ họ khỏi các mối đe dọa trực tuyến và vật lý. Tôi biết rằng bản thân thiết bị không lưu trữ tiền xu; thay vào đó, nó bảo mật các khóa mở khóa tiền xu, cho phép chúng được chuyển đến một địa chỉ mới khi cần thiết. Các cụm từ hạt giống được lưu trữ an toàn trong bộ nhớ trong, với các khóa được giữ riêng biệt để ngăn chặn truy cập mạng. Tôi thích thực tế là Trezor thực thi các giao thức bảo mật nghiêm ngặt, tạo ra một giao diện giới hạn với các lệnh cụ thể. Khi giao dịch được khởi tạo, thiết bị sẽ nhận chính xác thông tin chi tiết để ký bằng các khóa đã lưu trữ, đảm bảo quy trình an toàn.
Ledger Ví tiền:
Ledger ví hoạt động tương tự như các ví tiền điện tử phần cứng khác, yêu cầu người dùng kết nối thiết bị với máy tính và thiết lập mã PIN. Để tăng cường bảo mật, tôi được cung cấp cụm từ hạt giống gồm 24 từ. Ledger cũng sử dụng BOLOS, một hệ điều hành blockchain mã nguồn mở độc đáo. Để tăng cường bảo vệ, tôi phải nhập mật khẩu trực tiếp trên thiết bị.
Trezor vs Ledger: Bảo vệ
Trezor các mô hình dựa trên một cơ sở chip duy nhất và sử dụng chương trình cơ sở nguồn đóng, hạn chế việc kiểm tra lỗ hổng của bên thứ ba. Tuy nhiên, chúng tăng cường bảo mật khóa riêng tư với tính năng Sao lưu Shamir. Mặt khác, Ledger Ví phần cứng sử dụng cơ sở chip đôi. Chúng kết hợp bộ vi điều khiển 32 bit đa năng (STM32F042K) với phần tử bảo mật cấp ngân hàng (SE) để tăng cường bảo mật.
Trezor vs Ledger: Trưng bày
Mọi sản phẩm liên quan đến tiền điện tử phải mang lại trải nghiệm người dùng đặc biệt và Trezor chắc chắn là xuất sắc trong lĩnh vực này. Theo kinh nghiệm của tôi, Trezor Một chiếc có màn hình 128×64 pixel, trong khi chiếc kia Trezor Model T nổi bật với màn hình cảm ứng LCD 240×240 pixel. Ledger ví cũng cung cấp các tính năng ấn tượng, với Ledger Nano X cung cấp màn hình 128×64 và kết nối Bluetooth và Ledger Nano S có màn hình 128×32. Trong khi Trezor Model T có màn hình lớn hơn, tôi thừa nhận LedgerKhả năng Bluetooth của nó khiến nó trở nên khác biệt, mang lại lợi thế độc đáo.
Kích thước máy
Tôi nhận thấy rằng Trezor và Ledger ví khá giống nhau về kích thước. Ví lớn nhất Trezor mô hình, Trezor Model T, có kích thước 64mm x 39mm x 10mm. Mặt khác, lớn nhất Ledger mô hình, Ledger Nano X, lớn hơn một chút ở mức 72mm x 18.6mm x 11.75mm.
Giao dịch di động
Trezor ví có đầu nối USB Type-C, cho phép giao dịch di động và cung cấp sự linh hoạt cho người dùng khi di chuyển. Ngoài ra, Trezor sử dụng giao diện ví web để xử lý các giao dịch mã thông báo ERC20. Ngược lại, tôi nhận thấy rằng Ledger ví được thiết kế riêng cho giao dịch có dây và không hỗ trợ chức năng di động.
Tiền tệ
Trezor ví hỗ trợ hơn 1,000 loại tiền điện tử, trong khi cả hai phiên bản của Ledger Ví cung cấp khả năng tương thích với hơn 5,500 loại tiền điện tử.
Giá cả
Tên ví | Giá cả | liên kết |
---|---|---|
Ledger Nano S | Khoảng 59.00 đô la (52.92 EUR) | |
Ledger Nano X | Khoảng 149.00 đô la (133.65 EUR) | |
Trezor Model T | Khoảng 210.70 đô la (189 EUR) | |
Trezor Một | Khoảng 65.77 đô la (59 EUR) |
Nhiều người thích Ledger Nano X vì nó cung cấp kết nối Bluetooth với mức giá thấp hơn.
Giao thức
Khi so sánh giao diện của Trezor vs Ledger ví, Trezor nổi bật với tôi vì nó cung cấp màn hình cảm ứng, giúp tương tác với tài sản tiền điện tử dễ dàng hơn. Ngược lại, Ledger ví dựa vào các nút vật lý để điều hướng. Ngoài ra, Ledger người dùng phải cài đặt các ứng dụng riêng cho từng mã thông báo họ muốn sử dụng. Đối với những người quen với màn hình lớn hơn và màn hình cảm ứng, điều hướng LedgerCác nút bấm vật lý của có thể kém trực quan và khó sử dụng.
Xuất hiện
Theo kinh nghiệm của tôi, Trezor ví cảm thấy trực quan hơn do màn hình lớn hơn và giao diện thân thiện với người dùng. Mặt khác, Ledger Nano S cho phép lưu trữ khoảng ba ứng dụng cùng lúc, trong khi Nano X hỗ trợ tới 100 ứng dụng.
Điện thoại di động App
Nếu bạn đang tìm kiếm các tùy chọn thân thiện với thiết bị di động, Ledger ví là sự lựa chọn lý tưởng. Trezor người dùng phải dựa vào Trezor Bộ phần mềm tương thích với Linux, Windowsvà Mac nhưng thiếu ứng dụng di động chuyên dụng. Thay vào đó, trong khi sử dụng Trezor, Tôi đã phải cài đặt một Trezor Cầu nối hoặc sử dụng tiện ích mở rộng Chrome để tương tác với ví của tôi. Mặt khác, với Ledger Ứng dụng trực tiếp, tôi có thể quản lý tài khoản, gửi và nhận tiền điện tử và kiểm tra số dư theo thời gian thực, tất cả từ máy tính để bàn hoặc thiết bị di động của mình.
Source Code
Trezor ví sử dụng phần mềm và chương trình cơ sở mã nguồn mở. Ngược lại, Ledger hoạt động trên hệ điều hành tùy chỉnh có tên là BOLOS, không phải là mã nguồn mở. Nhiều người dùng đánh giá cao TrezorPhương pháp tiếp cận nguồn mở do tính minh bạch của nó. Nó cho phép những người khác xem xét mã và báo cáo các lỗ hổng tiềm ẩn, thúc đẩy mức độ tin cậy cao hơn.
Operahệ thống ting
Cả hai Ledger và Trezor hỗ trợ một loạt các hệ điều hành, bao gồm Windows, macOS, Linux, và Android Hệ điều hành. Tuy nhiên, theo quan sát của tôi, Trezor cung cấp khả năng tương thích rộng hơn bằng cách hỗ trợ nhiều phiên bản hơn Windows hệ điều hành, giúp cho nhiều người dùng có thể tiếp cận được.
Khả năng tương thích ứng dụng
Cả hai Ledger và Trezor Ví cung cấp khả năng tương thích ứng dụng rộng rãi. Ledger ví hoạt động liền mạch với nhiều ứng dụng phổ biến, bao gồm Electron Cash, GreenBits, MyCrypto, Binance, Ledger Trực tiếp, Electrum, Đồng thanh toán, Myceliumvà Magnum, trong số những người khác. Tương tự như vậy, Trezor ví tương thích với các ứng dụng như MyTrezor, Copay, Magnum, GreenBits, Electrumvà Mycelium.
Giao diện người dùng
Khi nói đến giao diện người dùng, Trezor và Ledger cung cấp những lựa chọn khác biệt. Trezor sử dụng Trezor Suite là giao diện chính của nó. Tuy nhiên, nó không chỉ tương thích với nhiều hệ thống khác nhau mà còn dễ thiết lập và sử dụng, do đó cung cấp trải nghiệm người dùng đơn giản. Mặt khác, tôi thấy rằng LedgerGiao diện Live được tích hợp nhiều tính năng. Giao diện này bao gồm bốn thành phần chính: điều khiển ứng dụng, menu, tài khoản được đánh dấu sao và trình xem chính, giúp điều hướng liền mạch.
Các lỗ hổng bảo mật
Sản phẩm Trezor Một, sử dụng chip STMicroelectronics STM32F205, có lỗ hổng bảo mật đáng chú ý do tính năng bảo vệ ghi bị lỗi. Lỗ hổng này làm ảnh hưởng đến khả năng bảo vệ của bộ nạp khởi động. Ngược lại, Ledger Ví thực hiện kiểm tra xác thực để xác minh tính xác thực của chương trình cơ sở. Điều này đạt được bằng cách yêu cầu Secure Element hướng dẫn MCU gửi mã chương trình cơ sở, đảm bảo tính toàn vẹn của chương trình cơ sở tốt hơn.
Ứng dụng
Trezor và Ledger là ví phần cứng lưu trữ khóa riêng của người dùng và cho phép họ lấy số tiền đó ngoại tuyến, được gọi là ví lạnh. Khi nói đến vấn đề bảo mật, tôi phải nói rằng thật khó để xác định chính xác ví nào tốt hơn và điều này phụ thuộc vào sở thích của người dùng.
Nhiều người dùng quan tâm Trezorphần mềm nguồn mở là một trong những giải pháp an toàn nhất trên thị trường tiền điện tử. Tuy nhiên, những người ưu tiên các tiêu chuẩn quốc tế cho thẻ ngân hàng và các yêu cầu của nhà nước có thể thích Ledger cho nó Các yếu tố an toàn, mang lại mức độ tuân thủ và bảo mật cao hơn.
Cố định
Staking là một phương pháp kiếm thu nhập bằng cách sử dụng ví phần cứng và nắm giữ một loại tiền điện tử nhất định. Chỉ những loại tiền điện tử và mã thông báo chạy trên thuật toán Bằng chứng cổ phần mới có thể mang lại thu nhập đặt cược cho người dùng.
Khi nói đến việc đặt cược, Trezor ví phần cứng không hỗ trợ đặt cược tiền điện tử trực tiếp. Tuy nhiên, người dùng có thể kết nối Trezor Model T or Trezor Một ví cho bên thứ ba xác thực hoặc nhóm đặt cược. Ngoài ra, họ có thể sử dụng Exodus ví như một giao diện đặt cược. Mặt khác, Ledger ví cung cấp tính linh hoạt hơn, cho phép người dùng đặt cược tối đa bảy loại tiền điện tử cùng một lúc, thông qua Ledger nền tảng hoặc ví bên ngoài. Các loại tiền điện tử được hỗ trợ để đặt cược bao gồm Ethereum, Tezos, Tron, Cosmos, Algorand và Polkadot.
Tương thích Bluetooth
Khi tôi so sánh Trezor và Ledger, tôi nhận ra rằng Trezor đã chọn bỏ kết nối Bluetooth, ưu tiên bảo mật bằng cách giảm thiểu các bề mặt tấn công tiềm ẩn. Ngược lại, Ledger cung cấp khả năng tương thích Bluetooth thông qua giao tiếp Bluetooth năng lượng thấp (BLE), do đó đảm bảo mã hóa đầu cuối để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng. Tôi đã biết rằng ngay cả trong trường hợp không may xảy ra sự xâm phạm Bluetooth, kẻ tấn công vẫn không thể truy cập vào khóa riêng tư, khiến Ledger một lựa chọn an toàn nhưng tiện lợi.
Hỗ trợ khách hàng
Khi nói đến hỗ trợ khách hàng, Trezorthời gian phản hồi chậm hơn, làm cho Ledger lựa chọn đáng tin cậy hơn cho sự hỗ trợ kịp thời. Do đó, khi so sánh, Ledger nổi bật nhờ cung cấp sự hỗ trợ nhanh hơn và chân thành hơn khi cần thiết.
Ưu điểm và nhược điểm của Trezor Ví Điện Tử
Ưu điểm của Trezor Ví Điện Tử | Nhược điểm của Trezor Ví Điện Tử |
---|---|
Trezor ví có màn hình cảm ứng màu giúp dễ dàng quan sát | Trezor ví không hỗ trợ kết nối Bluetooth |
Trezor ví được cài đặt bằng chương trình cơ sở mã nguồn mở cung cấp nhiều cách để giải quyết vấn đề hoặc lỗi và tăng rủi ro bảo mật | Trezor kém an toàn về mặt vật lý hơn Ledger và có giá cao hơn nhiều so với các ví phần cứng khác |
Trezor ví cung cấp Shamir Backup, dựa trên thuật toán mã hóa Shamir Secret Sharing |
Ưu điểm và nhược điểm của Ledger Ví tiền:
Ưu điểm của Ledger Ví Điện Tử | Nhược điểm của Ledger Ví Điện Tử |
---|---|
Ledger thiết bị ví có kết nối Bluetooth tùy chọn | Ledger ví không có giao diện màn hình cảm ứng |
Sản phẩm Ledger ứng dụng di động trực tiếp được cung cấp bởi Ledger là một trong những ứng dụng trực quan nhất cùng loại | Trong quá khứ, Ledger đã bị xâm phạm cơ sở dữ liệu, làm lộ dữ liệu khách hàng của gần 270,000 khách hàng |
Ledger Thiết bị ví có vỏ thép bền, vừa tăng thêm phong cách vừa bảo vệ cho thiết bị |
Làm thế nào để thiết lập Trezor Ví?
Thiết lập Trezor wallets rất nhanh; tôi mất khoảng mười đến mười lăm phút. Người dùng phải kết nối thiết bị với cáp USB được cung cấp.
Bước 1) Trước tiên, người dùng sẽ phải truy cập trezor.io/start. Sau đó, họ sẽ được chuyển hướng đến wallet.TREZOR.io, nơi họ có thể cài đặt Cầu TREZOR hoặc Tiện ích mở rộng TREZOR Chrome.
Bước 2) Vì không có chương trình cơ sở nào được cài đặt trên thiết bị mới nên người dùng sẽ phải cài đặt chương trình cơ sở đó với phiên bản chương trình cơ sở mới nhất.
Bước 3) Sau đó, họ nên làm theo hướng dẫn để tạo mã PIN. Trezor sử dụng hệ thống tạo mã PIN dựa trên lưới.
Bước 4) Sau khi tạo xong mã PIN, người dùng nên ghi lại tổ hợp duy nhất của 24 từ được tạo.
Làm thế nào để thiết lập Ledger Ví?
Thiết lập Ledger wallets khá đơn giản và có thể hoàn thành theo các bước đơn giản. Đây là cách tôi đã làm:
Bước 1) Người dùng sẽ phải đợi thiết bị tạo khóa riêng để cung cấp cho họ quyền truy cập vào tài sản tiền điện tử của họ.
Họ cũng sẽ phải viết ra cụm từ khôi phục duy nhất của mình (24 từ), dùng để sao lưu khóa riêng của người dùng.
Bước 2) Để bắt đầu quá trình thiết lập, người dùng chỉ cần kết nối thiết bị với máy tính và đợi thông báo Chào mừng.
Sau khi làm theo hướng dẫn, người dùng phải nhấn cả hai nút cùng lúc để bắt đầu thiết lập thiết bị mới.
Bước 3) Sau đó, làm theo các bước để chọn mã PIN. Sau khi chọn dấu kiểm, người dùng phải nhấn cả hai nút để xác nhận lựa chọn của mình.
Lúc này máy sẽ hiển thị cụm từ khôi phục gồm 24 từ mà bạn nên viết/ghi chú.
Trezor vs Ledger: Cái nào tốt hơn?
Trezor và Ledger là hai ví phần cứng phổ biến hiện có trên thị trường. Theo nghiên cứu của tôi, cả hai thiết bị đều thân thiện với người dùng và cung cấp mức độ bảo mật cao nhất cho việc lưu trữ tiền điện tử.
Cả hai đều hỗ trợ hàng ngàn loại tiền điện tử và cho phép truy cập vào các sàn giao dịch. Tuy nhiên, theo quan sát của tôi, Ledger Nano X cung cấp Bluetooth, trong khi Trezor'Model T rất dễ sử dụng. Ledger nhịp đập Trezor về giá cả, ứng dụng di động, khả năng tương thích iOS và hỗ trợ nhiều tiền điện tử hơn. Tuy nhiên, người dùng thích màn hình cảm ứng và muốn Shamir Backup nên chọn Trezormẫu T.